--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ pass with flying colors chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fixation
:
sự đóng chặt vào, sự làm cho dính lại
+
back-set
:
dòng nước, ngược
+
revisal
:
bản in thử lần thứ haisecond revisal bản in thử lần thứ ba
+
head-in-the-clouds
:
đầu óc để trên mây; lông bông, phù phiếm
+
phiêu lãng
:
(từ cũ) Drift about